Ordinals 今日の市場
Ordinalsは昨日に比べ上昇しています。
OrdinalsをIndonesian Rupiah(IDR)に換算した現在の価格はRp133,417.82です。21,000,000 ORDIの流通供給量に基づくと、IDRでのOrdinalsの総時価総額はRp42,502,176,154,684,685.03です。過去24時間で、 IDRでの Ordinals の価格は Rp2,985.55上昇し、 +2.32%の成長率を示しています。過去において、IDRでのOrdinalsの史上最高価格はRp1,463,879.49、史上最低価格はRp28,822.49でした。
1ORDIからIDRへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ORDIからIDRへの為替レートはRp IDRであり、過去24時間で+2.32%の変動がありました(--)から(--)。GateのORDI/IDRの価格チャートページには、過去1日における1 ORDI/IDRの履歴変化データが表示されています。
Ordinals 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $8.69 | 1.74% | |
![]() 現物 | $8.71 | 1.63% | |
![]() 無期限 | $8.68 | 1.79% |
ORDI/USDT現物のリアルタイム取引価格は$8.69であり、過去24時間の取引変化率は1.74%です。ORDI/USDT現物価格は$8.69と1.74%、ORDI/USDT永久契約価格は$8.68と1.79%です。
Ordinals から Indonesian Rupiah への為替レートの換算表
ORDI から IDR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ORDI | 133,417.82IDR |
2ORDI | 266,835.65IDR |
3ORDI | 400,253.47IDR |
4ORDI | 533,671.3IDR |
5ORDI | 667,089.12IDR |
6ORDI | 800,506.95IDR |
7ORDI | 933,924.77IDR |
8ORDI | 1,067,342.6IDR |
9ORDI | 1,200,760.42IDR |
10ORDI | 1,334,178.25IDR |
100ORDI | 13,341,782.54IDR |
500ORDI | 66,708,912.74IDR |
1000ORDI | 133,417,825.48IDR |
5000ORDI | 667,089,127.4IDR |
10000ORDI | 1,334,178,254.81IDR |
IDR から ORDI への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000007495ORDI |
2IDR | 0.00001499ORDI |
3IDR | 0.00002248ORDI |
4IDR | 0.00002998ORDI |
5IDR | 0.00003747ORDI |
6IDR | 0.00004497ORDI |
7IDR | 0.00005246ORDI |
8IDR | 0.00005996ORDI |
9IDR | 0.00006745ORDI |
10IDR | 0.00007495ORDI |
100000000IDR | 749.52ORDI |
500000000IDR | 3,747.62ORDI |
1000000000IDR | 7,495.25ORDI |
5000000000IDR | 37,476.25ORDI |
10000000000IDR | 74,952.5ORDI |
上記のORDIからIDRおよびIDRからORDIの金額変換表は、1から10000、ORDIからIDRへの変換関係と具体的な値、および1から10000000000、IDRからORDIへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Ordinals から変換
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.8USD |
![]() | €7.88EUR |
![]() | ₹734.76INR |
![]() | Rp133,417.83IDR |
![]() | $11.93CAD |
![]() | £6.61GBP |
![]() | ฿290.08THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽812.73RUB |
![]() | R$47.84BRL |
![]() | د.إ32.3AED |
![]() | ₺300.19TRY |
![]() | ¥62.03CNY |
![]() | ¥1,266.49JPY |
![]() | $68.53HKD |
上記の表は、1 ORDIと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ORDI = $8.8 USD、1 ORDI = €7.88 EUR、1 ORDI = ₹734.76 INR、1 ORDI = Rp133,417.83 IDR、1 ORDI = $11.93 CAD、1 ORDI = £6.61 GBP、1 ORDI = ฿290.08 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から IDRへ
ETH から IDRへ
USDT から IDRへ
XRP から IDRへ
BNB から IDRへ
SOL から IDRへ
USDC から IDRへ
DOGE から IDRへ
TRX から IDRへ
ADA から IDRへ
STETH から IDRへ
WBTC から IDRへ
HYPE から IDRへ
SUI から IDRへ
LINK から IDRへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからIDR、ETHからIDR、USDTからIDR、BNBからIDR、SOLからIDRなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.00171 |
![]() | 0.0000003122 |
![]() | 0.00001302 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01517 |
![]() | 0.00004985 |
![]() | 0.0002089 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1707 |
![]() | 0.1218 |
![]() | 0.04801 |
![]() | 0.00001303 |
![]() | 0.0000003123 |
![]() | 0.0009751 |
![]() | 0.009866 |
![]() | 0.002347 |
上記の表は、Indonesian Rupiahを主要通貨と交換する機能を提供しており、IDRからGT、IDRからUSDT、IDRからBTC、IDRからETH、IDRからUSBT、IDRからPEPE、IDRからEIGEN、IDRからOGなどが含まれます。
Ordinalsの数量を入力してください。
ORDIの数量を入力してください。
ORDIの数量を入力してください。
Indonesian Rupiahを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Indonesian Rupiahまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Ordinalsの現在のIndonesian Rupiahでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Ordinalsの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、OrdinalsをIDRに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Ordinalsの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Ordinals から Indonesian Rupiah (IDR) への変換とは?
2.このページでの、Ordinals から Indonesian Rupiah への為替レートの更新頻度は?
3.Ordinals から Indonesian Rupiah への為替レートに影響を与える要因は?
4.Ordinalsを Indonesian Rupiah以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をIndonesian Rupiah (IDR)に交換できますか?
Ordinals (ORDI)に関連する最新ニュース

Ordi Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin vào năm 2025
Khám phá Ordi, token NFT đột phá dựa trên Bitcoin.

ORDI Coin là gì? Tìm hiểu về token BRC-20 đầu tiên được niêm yết trên Binance
Đầu năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin chứng kiến một bước ngoặt lớn với sự ra đời của chuẩn token mới mang tên BRC-20.

SATS (Ordinals) là gì? Đây là meme coin nổi bật nhất trong hệ sinh thái blockchain Bitcoin
Trong khi Ethereum, Solana và các Layer 2 đang chiếm spotlight của thị trường meme coin, Bitcoin blockchain – nơi khai sinh của crypto – cũng đã chính thức bước vào cuộc chơi với sự xuất hiện của Ordinals.

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.

Outlook cho ORDI khi Vốn hóa thị trường cao của những Altcoins đã được thiết lập trở lại và tăng trưởng của chúng?
Trong 24 giờ qua, các đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao đã có một sự giảm nhẹ sau cuộc hỗn loạn gần đây do các biện pháp quy régulation ở Hàn Quốc

Người sáng lập của Ordinals đã phát hành rune khởi tạo, và Wormhole đã thông báo về việc bắt đầu đòi hỏi airdrop. Giai đoạn mới của chương trình phí funding của Arbitrum Foundation.