AB 今日の市場
ABは昨日に比べ下落しています。
ABをSouth Korean Won(KRW)に換算した現在の価格は₩14.41です。流通供給量が56,354,719,939.95 ABの場合、KRWにおけるABの総市場価値は₩1,081,919,567,830,187.82です。過去24時間で、ABのKRWにおける価格は₩-0.2134下がり、減少率は-1.46%を示しています。過去において、KRWでのABの史上最高価格は₩20.37、史上最低価格は₩1.86でした。
1ABからKRWへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ABからKRWへの為替レートは₩14.41 KRWであり、過去24時間で-1.46%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのAB/KRWの価格チャートページには、過去1日における1 AB/KRWの履歴変化データが表示されています。
AB 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.01081 | -1.61% |
AB/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.01081であり、過去24時間の取引変化率は-1.61%です。AB/USDT現物価格は$0.01081と-1.61%、AB/USDT永久契約価格は$と0%です。
AB から South Korean Won への為替レートの換算表
AB から KRW への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1AB | 14.43KRW |
2AB | 28.87KRW |
3AB | 43.31KRW |
4AB | 57.75KRW |
5AB | 72.19KRW |
6AB | 86.63KRW |
7AB | 101.07KRW |
8AB | 115.5KRW |
9AB | 129.94KRW |
10AB | 144.38KRW |
100AB | 1,443.86KRW |
500AB | 7,219.34KRW |
1000AB | 14,438.69KRW |
5000AB | 72,193.46KRW |
10000AB | 144,386.92KRW |
KRW から AB への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.06925AB |
2KRW | 0.1385AB |
3KRW | 0.2077AB |
4KRW | 0.277AB |
5KRW | 0.3462AB |
6KRW | 0.4155AB |
7KRW | 0.4848AB |
8KRW | 0.554AB |
9KRW | 0.6233AB |
10KRW | 0.6925AB |
10000KRW | 692.58AB |
50000KRW | 3,462.91AB |
100000KRW | 6,925.83AB |
500000KRW | 34,629.17AB |
1000000KRW | 69,258.35AB |
上記のABからKRWおよびKRWからABの金額変換表は、1から10000、ABからKRWへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、KRWからABへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1AB から変換
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp164.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
上記の表は、1 ABと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 AB = $0.01 USD、1 AB = €0.01 EUR、1 AB = ₹0.9 INR、1 AB = Rp164.18 IDR、1 AB = $0.01 CAD、1 AB = £0.01 GBP、1 AB = ฿0.36 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から KRWへ
ETH から KRWへ
USDT から KRWへ
XRP から KRWへ
BNB から KRWへ
SOL から KRWへ
USDC から KRWへ
DOGE から KRWへ
ADA から KRWへ
TRX から KRWへ
STETH から KRWへ
WBTC から KRWへ
SMART から KRWへ
SUI から KRWへ
LINK から KRWへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからKRW、ETHからKRW、USDTからKRW、BNBからKRW、SOLからKRWなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.01729 |
![]() | 0.000003872 |
![]() | 0.0002029 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.169 |
![]() | 0.0006254 |
![]() | 0.002486 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.5289 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002041 |
![]() | 0.000003887 |
![]() | 276.04 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.02534 |
上記の表は、South Korean Wonを主要通貨と交換する機能を提供しており、KRWからGT、KRWからUSDT、KRWからBTC、KRWからETH、KRWからUSBT、KRWからPEPE、KRWからEIGEN、KRWからOGなどが含まれます。
ABの数量を入力してください。
ABの数量を入力してください。
ABの数量を入力してください。
South Korean Wonを選択します。
ドロップダウンをクリックして、South Korean Wonまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、ABをKRWに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
ABの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.AB から South Korean Won (KRW) への変換とは?
2.このページでの、AB から South Korean Won への為替レートの更新頻度は?
3.AB から South Korean Won への為替レートに影響を与える要因は?
4.ABを South Korean Won以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をSouth Korean Won (KRW)に交換できますか?
AB (AB)に関連する最新ニュース

Token HYPE: Lõi của Hệ sinh thái Hyperlane và Tương lai của Blockchain Interoperability
Là một loại tiền điện tử đang tăng trưởng nhanh chóng, $HYPER đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự phát triển mạng lưới, hỗ trợ quản trị phi tập trung và thúc đẩy việc phát triển ứng dụng qua nhiều chuỗi khối.

Sự khủng hoảng Phi tập trung của Stablecoin sUSD: Một phân tích toàn diện về nguyên nhân, tác động và triển vọng trong tương lai
Đồng tiền ổn định tổng hợp phi tập trung sUSD được phát hành bởi giao thức Synthetix đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng rút khỏi với giá một lần sụt giảm xuống 0,7732 USD.

Token ERALAB: Trợ lý Crypto được trang bị trí tuệ nhân tạo và Công cụ quản lý rủi ro
Bài báo phân tích cách ERALAB sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để định hình lại các quy tắc của thị trường tiền điện tử.

Hướng dẫn đầu tư và xu hướng thị trường cho các người yêu thích Web3 năm 2025 của BABY Token
Khám phá tiềm năng bùng nổ của BABY Token trong cảnh quan Web3 năm 2025.

Làm thế nào để Giao dịch BABY Token? Dự án Babylon là gì?
Babylon là một giao thức staking sáng tạo trong hệ sinh thái Bitcoin.

Token BABY: Cho phép Staking Bitcoin bản địa thông qua Hệ thống Babylon phi tập trung
Bài viết giới thiệu kiến trúc bảo mật chia sẻ đột phá của Babylons, các hoạt động đa lớp Staking, và các khái niệm cốt lõi của Mạng Bảo mật Bitcoin (BSNs).