Trong bài viết trước, chúng tôi đã khám phá các đặc điểm chính của các đồng tiền ổn định lớn như USDT, USDC và DAI, phân tích các dự án đồng tiền ổn định thất bại và nguyên nhân đằng sau sự sụp đổ của chúng, và xem xét cảnh quan quy định đang phát triển nhanh chóng cho các đồng tiền ổn định trên khắp các quốc gia khác nhau.
Đến ngày 11 tháng 9 năm 2024, tổng vốn hóa thị trường của các đồng tiền ổn định vượt quá 170 tỷ đô la, đánh dấu điểm cao nhất kể từ tháng 11 năm 2022. Như đã đề cập trước đó, các khung pháp lý cho các đồng tiền ổn định đang tiến triển tại nhiều quốc gia, dẫn đến sự gia tăng của nhiều dự án đồng tiền ổn định hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đào sâu vào các tính năng và băn khoăn của stablecoins mới nổi, nhấn mạnh điểm khác biệt so với những stablecoins hiện có. Chúng tôi cũng sẽ thảo luận về tiềm năng tăng trưởng của thị trường stablecoin so với thị trường ngoại hối truyền thống.
Số dự án stablecoin trên thị trường tiền điện tử đã tăng mạnh mẽ. Theo dữ liệu từ DeFiLlama, số dự án stablecoin tăng mạnh từ 27 vào tháng 4 năm 2021 lên 182 vào tháng 7 năm 2024, tương đương với một tăng trưởng 574% chỉ trong ba năm.
Như đã đề cập trong bài viết trước đó, báo cáo Q4 2023 của Tether đã tiết lộ một lợi nhuận ròng khoảng 2,9 tỷ đô la và doanh thu hoạt động ròng xấp xỉ 1 tỷ đô la. Circle cũng báo cáo doanh thu khoảng 779 triệu đô la cho nửa đầu năm 2023. Đáng chú ý, tổng doanh thu của Tether cho năm 2023 đạt 6,2 tỷ đô la, vượt qua doanh thu hàng năm của BlackRock là 5,5 tỷ đô la cho cùng một khoảng thời gian.
Mặc dù tạo ra lợi nhuận đáng kể từ tài sản đảm bảo của họ, các nhà phát hành stablecoin vẫn chưa phân phối lợi nhuận này cho người giữ stablecoin của họ. Nhìn nhận vấn đề này, các dự án stablecoin mới đang nổi lên với chiến lược nhằm chia sẻ lợi nhuận từ tài sản đảm bảo với người giữ stablecoin của họ.
Ngoài ra, các đồng tiền ổn định được xây dựng trên các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) đang áp dụng các chiến lược sáng tạo khác nhau. Một đặc điểm quan trọng của những đồng tiền ổn định mới này là việc sử dụng Token Staking Lỏng (LSTs) như tài sản thế chấp để tăng lợi nhuận.
Trong quá khứ, DAI của MakerDAO được cầm cố bằng ETH, nhưng người dùng cầm cố ETH không thể nhận phần thưởng cầm cố. Ngược lại, các dự án stablecoin gần đây đang sử dụng LSTs làm tài sản đảm bảo, cho phép người dùng kiếm phần thưởng cầm cố trong khi tăng cường hiệu quả vốn. Cách tiếp cận này đang thúc đẩy sự đổi mới trong thị trường stablecoin, mang lại giá trị hơn cho người dùng.
2.1.1. USDY (Tài chính Ondo)
Ondo Finance, được ra mắt vào tháng 8 năm 2022, đã huy động được 20 triệu đô la trong vòng gọi vốn chuỗi A được dẫn đầu bởi Pantera Capital và Founders Fund, với sự tham gia đáng chú ý từ Coinbase Ventures, Wintermute và Tiger Global. Một trong những sản phẩm cờ đầu của Ondo Finance là USDY.
USDY là một “chứng chỉ token hóa” được hỗ trợ bằng trái phiếu Chính phủ Mỹ ngắn hạn và tiền gửi ngân hàng. Ondo Finance cung cấp hai loại token: USDY và rUSDY, cả hai đều có thể dễ dàng đổi chúng trên nền tảng của họ. rUSDY là một token *rebase giữ giá trị $1 trong khi phân phối lãi suất. Ngược lại, USDY giữ nguyên cung cấp token cố định, giá trị tăng theo thời gian, trong khi rUSDY bảo toàn giá trị $1 bằng cách điều chỉnh số lượng token mà người dùng giữ.
🔎 Rebasing là cơ chế điều chỉnh tổng nguồn cung token để duy trì mức giá ổn định, thông thường là $1, bằng cách thay đổi số lượng token mà người dùng sở hữu mà không thay đổi tỷ lệ sở hữu của họ.
Các tính năng chính của USDY là:
Báo cáo hàng tháng của Ondo Finance vào tháng 8, nguồn:Ondo Finance
TVL của USDY, nguồn:Ondo Finance
USDY hoạt động trên bảy mạng blockchain: Ethereum, Arbitrum, Aptos, Sui, Cosmos (Noble), Solana, và Mantle, với kế hoạch mở rộng sự hiện diện của mình. Theo RWA.xyz, tính đến ngày 18 tháng 9 năm 2024, USDY có vốn hóa thị trường là 396,69 triệu đô la, xếp hạng thứ ba trong số các stablecoin được hỗ trợ bằng trái phiếu token hóa, sau BUIDL của BlackRock và FOBXX của Franklin Templeton.
2.1.2. USDM (Giao thức núi)
Vào tháng 6 năm 2024, Mountain Protocol đã huy động được 8 triệu đô la trong vòng gọi vốn chuỗi A dẫn đầu bởi Multicoin Capital, với sự tham gia của Coinbase Ventures, Castle Island Ventures, Bankless Ventures, và Wormhole. Sản phẩm cờ đầu của giao thức là USDM, một token rebasing ERC-20 được bảo đảm bằng trái phiếu Trésor Mỹ ngắn hạn.
Các tính năng chính của USDM là:
Báo cáo hàng tháng của Mountain Protocol trong tháng 8, nguồn:Giao thức núi
USDM của Mountain Protocol tuân theo chiến lược mở rộng ổn định và hiện đang hỗ trợ một số chuỗi khối tương thích với EVM, bao gồm Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon và Base. Một điểm khác biệt quan trọng giữa USDM và USDY của Ondo là việc sử dụng quỹ được mã hóa như BUIDL và USTB trong quỹ của nó. Hiện tại, USDC là đồng tiền duy nhất có thể được sử dụng để phát hành USDM. Tuy nhiên, có kế hoạch giới thiệu tùy chọn chuyển khoản ngân hàng trong tương lai.
2.1.3. USDe (Ethena Labs)
Etena Labs vừa hoàn thành một vòng gọi vốn chiến lược trị giá 14 triệu đô la, do Dragonfly Capital và Maelstrom dẫn đầu, với sự hỗ trợ bổ sung từ Binance Labs. Công ty tiếp tục tăng tốc độ vào thị trường thông qua một launchpool trên sàn giao dịch Binance. Sản phẩm đầu tàu của Etena Labs, USDe, được thiết kế để là một giải pháp stablecoin tiền điện tử không phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng truyền thống.
USDe cung cấp, nguồn:Ethena
USDe, được mô tả là một “đô la tổng hợp tiền điện tử,” sử dụng stETH làm tài sản thế chấp chính. Đến ngày 19 tháng 9 năm 2024, USDe có vốn hóa thị trường là $2.6 tỷ, là dự án stablecoin mới lớn nhất.
Các tính năng chính của USDe là:
Cấu trúc USDe, nguồn:Ethena Labs Gitbook
Tuy nhiên, mặc dù tiếp cận sáng tạo, USDe vẫn mang theo một số rủi ro, được trình bày trong tài liệu chính thức của Etena Labs:
USDe đại diện cho một phương pháp đổi mới trên thị trường stablecoin bằng cách sử dụng tài sản tiền điện tử như LST làm tài sản thế chấp và triển khai chiến lược delta-neutral để đảm bảo sự ổn định giá. Phương pháp này làm cho USDe nổi bật so với các stablecoin được đảm bảo bằng fiat truyền thống, cung cấp một lựa chọn phi tập trung và hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng giới thiệu các rủi ro độc đáo, cân nhắc sự đổi mới với rủi ro trong hệ sinh thái tiền điện tử đang phát triển. Phương pháp của USDe là một thử nghiệm quan trọng trên thị trường stablecoin, tiềm năng định hình tương lai của thị trường stablecoin.
2.1.4. LISUSD (Lista DAO)
Danh sách DAO vừa hoàn thành vòng gọi vốn thành công trị giá 10 triệu đô la, do Binance Labs đứng đầu. Dự án hoạt động như một giao thức thanh khoản mã nguồn mở tạo ra lợi nhuận từ tài sản tiền điện tử và cung cấp các khoản vay stablecoin phi tập trung thông qua sản phẩm đầu tàu của mình, LISUSD.
Các tính năng chính của LISUSD là:
Các yếu tố rủi ro của LISUSD là:
LISUSD cung cấp một phương pháp độc đáo cho stablecoin với mô hình “De-Stablecoin”, tập trung vào phi tập trung, hiệu suất vốn và ổn định giá linh hoạt. Bằng cách sử dụng token LST và LRT làm tài sản đảm bảo, nó mang lại cơ hội cho lợi nhuận cao hơn và tính mở rộng. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại các rủi ro liên quan đến biến động tài sản và đáng tin cậy của hợp đồng thông minh.
Khi thị trường stablecoin tiếp tục phát triển, những đổi mới như LISUSD mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn và tiềm năng sinh lời. Tuy nhiên, chúng cũng đưa ra những rủi ro mới, đặc biệt là về không chắc chắn về pháp lý và sự ổn định của tài sản cầm cố dựa trên tiền điện tử. Phản ứng từ phía các cơ quan quản lý và sự áp dụng của thị trường đối với những đổi mới này sẽ quyết định đến sự thành công của các dự án như LISUSD của Lista DAO.
Sự gia tăng của tài sản kỹ thuật số mới như USDY, USDM, USDe và LISUSD đem lại thách thức do các đặc điểm khác biệt so với stablecoin truyền thống, tiềm ẩn nguy cơ gây nhầm lẫn cho các nhà đầu tư.
Sự thiếu rõ các định nghĩa này đặt ra các rủi ro về quy định. Cách mà tài sản này được phân loại sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và tương lai phát triển của chúng. Nếu các cơ quan quản lý xác định chúng là chứng khoán hoặc stablecoins theo thuật toán, những dự án này có thể đối mặt với các hạn chế về hoạt động hoặc rào cản tuân thủ có thể hạn chế sự mở rộng của họ.
Các dự án stablecoin mới cũng đối mặt với thách thức về tính hữu ích hạn chế và một cảnh đấu cực kỳ cạnh tranh. Nếu những dự án này không được công nhận như các loại stablecoin truyền thống dưới các khung pháp lý, chúng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các chức năng chính như chuyển tiền quốc tế, thanh toán và hỗ trợ trao đổi. Giới hạn này có thể hạn chế tính hữu ích của chúng chủ yếu trong hệ sinh thái DeFi, hạn chế sự tiếp nhận rộng rãi và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Ngoài ra, sự xuất hiện liên tục của các dự án có chiến lược tương tự đang làm tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường stablecoin. Ví dụ, deUSD của Elixir, sử dụng chiến lược delta-neutral giống như USDe của Etena Labs, chỉ là một trong số nhiều dự án mới. Sự cạnh tranh tăng lên này có thể tạo áp lực đáng kể đối với sự sinh lời và sự phát triển của các dự án cá nhân, làm nổi bật hơn nữa nhu cầu mỗi dự án phát triển một đề xuất giá trị duy nhất và mô hình kinh doanh bền vững.
Hiện đang tồn tại sự tranh cãi liên quan đến việc định giá quá cao của các token quản trị được phát hành bởi các dự án stablecoin mới, nhấn mạnh sự mất kết nối giữa kỳ vọng thị trường và quy mô kinh doanh thực tế.
Theo Coindesk vào ngày 30 tháng 7 năm 2024, trong khi USDC có vốn hóa thị trường là 33,5 tỷ đô la, nhà phát hành của nó, Circle, chỉ được định giá ở mức 5 tỷ đô la. Điều này đặt giá trị của Circle vào khoảng 15% so với vốn hóa thị trường của USDC, điều này được xem là tỷ lệ tiêu chuẩn đối với các nhà phát hành stablecoin lớn.
Tuy nhiên, các dự án mới đang cho thấy một xu hướng khác biệt đáng chú ý:
Xu hướng này phản ánh sự kỳ vọng cao của thị trường đối với các dự án stablecoin và Real World Assets (RWA) mới. Các nhà đầu tư đặt giá trị cao vào tiềm năng sáng tạo của họ, nhưng điều này cũng mang theo rủi ro đáng kể. Các định giá hiện tại của ONDO và ENA có thể được xem xét là quá cao so với quy mô và tiềm năng kinh doanh thực tế của họ, ngụ ý khả năng có sự sửa đổi thị trường trong tương lai.
Hầu hết các dự án stablecoin mới, ngoại trừ Mountain Protocol, đều phát hành token quản trị. Điều này đại diện cho một sự rời bỏ đáng kể so với các stablecoin truyền thống như USDT và USDC.
Trong khi các token quản trị có thể thúc đẩy hiệu quả sự phát triển ở giai đoạn đầu và tạo động lực cho sự tham gia của cộng đồng, chúng cũng mang lại những phức tạp về quy định và hoạt động.
Các phương pháp đổi mới được áp dụng bởi các dự án stablecoin mới mang lại cơ hội, nhưng chúng cũng đi kèm với những rủi ro cấu trúc bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tính bền vững lâu dài của những dự án này.
3.5.1. USDY và USDM: Rủi ro quản lý tài sản thế chấp
USDY và USDM đều sử dụng trái phiếu Chính phủ Mỹ và tiền gửi ngân hàng làm tài sản thế chấp. Mặc dù cấu trúc này cung cấp một lớp ổn định, nó đưa ra rủi ro tương tự như những gì mà USDC đã phải đối mặt trong thời kỳ thất bại của Silvergate Bank và Silicon Valley Bank.
3.5.2. USDe và LISUSD: Rủi ro của Thế chấp Tiền điện tử
USDe và LISUSD sử dụng một cấu trúc tài sản đảm bảo dựa trên tài sản tiền điện tử, điều này khiến chúng phải đối mặt với những rủi ro độc đáo.
Mặc dù có những rủi ro này, các dự án stablecoin mới vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý với những phương pháp đổi mới của họ. Chúng có tiềm năng phục vụ như một cây cầu giữa tài chính truyền thống và hệ sinh thái DeFi. Tuy nhiên, sự không chắc chắn về quy định, tính hữu ích giới hạn và sự phức tạp của các mô hình quản trị sẽ là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công dài hạn của họ.
Phần trăm giao dịch stablecoin USD và EUR, nguồn:Kaiko
Hiện tại, thị trường stablecoin đa số được thống trị bởi các token được hỗ trợ bởi USD. Theo Kaiko, khoảng 90% số giao dịch tiền điện tử được thực hiện bằng các stablecoin được hỗ trợ bởi USD. Vào năm 2024, khối lượng giao dịch trung bình hàng tuần của các stablecoin này đạt 270 tỷ đô la Mỹ - gấp 70 lần khối lượng của các stablecoin được hỗ trợ bởi Euro.
Trong khi stablecoins được gắn với các loại tiền tệ khác giữ một phần thị trường nhỏ hơn, chúng đang thể hiện sự tăng trưởng ổn định.
Khi các khung pháp lý cụ thể hóa, dự kiến sẽ có sự phát triển của stablecoins được hỗ trợ bởi một loạt rộng hơn các loại tiền tệ fiat. Một số yếu tố đóng góp vào sự mở rộng tiềm năng này:
Một loạt các yếu tố đang hội tụ để thúc đẩy sự mở rộng tiềm năng của thị trường stablecoin. Tỷ lệ áp dụng cao ở các thị trường mới nổi, kết hợp với sự tham gia tích cực từ các tổ chức tài chính lớn, cho thấy rằng stablecoin có thể tiến triển xa hơn vai trò hiện tại của họ trong hệ sinh thái tiền điện tử để trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu.
Việc làm rõ và củng cố các khuôn khổ quản lý đồng tiền ổn định dự kiến sẽ cải thiện đáng kể sự ổn định và đáng tin cậy của thị trường. Điều này có thể dẫn đến cơ hội giao dịch chênh lệch giá tăng giữa các loại tiền tệ và đồng tiền ổn định, đồng thời cũng tạo điều kiện cho việc đầu tư cơ sở lớn gia nhập thị trường.
4.3.1. Tác Động Chính Của Việc Nâng Cao Quy Định
4.3.2. Mở rộng cơ hội cơ cấu giá
Khi quy định cải thiện ổn định giá, dự kiến sẽ xuất hiện nhiều cơ hội giao dịch chênh lệch giá khác nhau:
Những hoạt động cơ cấu giữa các thị trường này dự kiến sẽ nâng cao hiệu quả thị trường và cải thiện cơ chế khám phá giá.
4.3.3. Phát triển thị trường tương lai
Khi thị trường stablecoin trưởng thành, các hợp đồng tương lai đa dạng thường thấy trong tài chính truyền thống dự kiến sẽ được giới thiệu, mang đến cho nhà đầu tư nhiều lựa chọn đa dạng hơn và các công cụ quản lý rủi ro.
Việc giới thiệu các sản phẩm phái sinh này sẽ tăng tính phức tạp và hiệu quả cho thị trường stablecoin. Nhà đầu tư sẽ có cơ hội tiếp cận một loạt chiến lược rộng hơn, và doanh nghiệp sẽ được trang bị tốt hơn để quản lý rủi ro.
Thị trường tiền ổn định đang phát triển nhanh chóng, ngày càng trở thành cầu nối giữa tài chính truyền thống và tài chính số. Sự xuất hiện của các dự án mới, việc thiết lập các khung pháp lý tại các quốc gia khác nhau, và sự tích cực tham gia của các bên tham gia thị trường đều làm nổi bật tính động của hệ sinh thái tiền ổn định.
Các dự án stablecoin sáng tạo như USDY, USDM, USDe và LISUSD mang đến cơ hội mới nhưng cũng đồng thời mang theo những rủi ro độc đáo. Sự thành công của họ sẽ phần lớn phụ thuộc vào quản lý rủi ro hiệu quả và khả năng thích nghi với các thay đổi về quy định.
Các khu vực lớn như Hong Kong, Liên minh châu Âu và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đều đang tích cực đưa ra các quy định dự kiến sẽ chính thức hóa và ổn định thị trường stablecoin. Sự rõ ràng về quy định này có khả năng sẽ khuyến khích đầu tư tổ chức và tăng cường uy tín của thị trường.
Các loại tiền ổn định đang chuẩn bị vượt xa vai trò truyền thống của mình như một phương tiện lưu trữ giá trị, tiềm năng thúc đẩy sự chuyển đổi kỹ thuật số của thị trường hối đoái ngoại tệ. Việc giới thiệu các sản phẩm phái sinh đa dạng được dự kiến sẽ khiến thị trường trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần giải quyết một số thách thức bao gồm tuân thủ quy định, ổn định công nghệ và việc xây dựng sự tin tưởng của người dùng. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoại như việc giới thiệu tiền điện tử của ngân hàng trung ương (CBDCs) sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình tương lai của các loại tiền ổn định.
Kết luận, stablecoins có tiềm năng trở thành một phần cơ sở quan trọng của nền kinh tế số. Theo dõi sự phát triển trong lĩnh vực này và phân tích các tác động của chúng từ nhiều góc độ sẽ là rất quan trọng. Hiểu biết về cách mà stablecoins sẽ phát triển và định hình lại hệ thống tài chính toàn cầu sẽ đóng vai trò quyết định trong việc dự đoán tương lai của ngành công nghiệp tài chính.
Trong bài viết trước, chúng tôi đã khám phá các đặc điểm chính của các đồng tiền ổn định lớn như USDT, USDC và DAI, phân tích các dự án đồng tiền ổn định thất bại và nguyên nhân đằng sau sự sụp đổ của chúng, và xem xét cảnh quan quy định đang phát triển nhanh chóng cho các đồng tiền ổn định trên khắp các quốc gia khác nhau.
Đến ngày 11 tháng 9 năm 2024, tổng vốn hóa thị trường của các đồng tiền ổn định vượt quá 170 tỷ đô la, đánh dấu điểm cao nhất kể từ tháng 11 năm 2022. Như đã đề cập trước đó, các khung pháp lý cho các đồng tiền ổn định đang tiến triển tại nhiều quốc gia, dẫn đến sự gia tăng của nhiều dự án đồng tiền ổn định hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đào sâu vào các tính năng và băn khoăn của stablecoins mới nổi, nhấn mạnh điểm khác biệt so với những stablecoins hiện có. Chúng tôi cũng sẽ thảo luận về tiềm năng tăng trưởng của thị trường stablecoin so với thị trường ngoại hối truyền thống.
Số dự án stablecoin trên thị trường tiền điện tử đã tăng mạnh mẽ. Theo dữ liệu từ DeFiLlama, số dự án stablecoin tăng mạnh từ 27 vào tháng 4 năm 2021 lên 182 vào tháng 7 năm 2024, tương đương với một tăng trưởng 574% chỉ trong ba năm.
Như đã đề cập trong bài viết trước đó, báo cáo Q4 2023 của Tether đã tiết lộ một lợi nhuận ròng khoảng 2,9 tỷ đô la và doanh thu hoạt động ròng xấp xỉ 1 tỷ đô la. Circle cũng báo cáo doanh thu khoảng 779 triệu đô la cho nửa đầu năm 2023. Đáng chú ý, tổng doanh thu của Tether cho năm 2023 đạt 6,2 tỷ đô la, vượt qua doanh thu hàng năm của BlackRock là 5,5 tỷ đô la cho cùng một khoảng thời gian.
Mặc dù tạo ra lợi nhuận đáng kể từ tài sản đảm bảo của họ, các nhà phát hành stablecoin vẫn chưa phân phối lợi nhuận này cho người giữ stablecoin của họ. Nhìn nhận vấn đề này, các dự án stablecoin mới đang nổi lên với chiến lược nhằm chia sẻ lợi nhuận từ tài sản đảm bảo với người giữ stablecoin của họ.
Ngoài ra, các đồng tiền ổn định được xây dựng trên các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) đang áp dụng các chiến lược sáng tạo khác nhau. Một đặc điểm quan trọng của những đồng tiền ổn định mới này là việc sử dụng Token Staking Lỏng (LSTs) như tài sản thế chấp để tăng lợi nhuận.
Trong quá khứ, DAI của MakerDAO được cầm cố bằng ETH, nhưng người dùng cầm cố ETH không thể nhận phần thưởng cầm cố. Ngược lại, các dự án stablecoin gần đây đang sử dụng LSTs làm tài sản đảm bảo, cho phép người dùng kiếm phần thưởng cầm cố trong khi tăng cường hiệu quả vốn. Cách tiếp cận này đang thúc đẩy sự đổi mới trong thị trường stablecoin, mang lại giá trị hơn cho người dùng.
2.1.1. USDY (Tài chính Ondo)
Ondo Finance, được ra mắt vào tháng 8 năm 2022, đã huy động được 20 triệu đô la trong vòng gọi vốn chuỗi A được dẫn đầu bởi Pantera Capital và Founders Fund, với sự tham gia đáng chú ý từ Coinbase Ventures, Wintermute và Tiger Global. Một trong những sản phẩm cờ đầu của Ondo Finance là USDY.
USDY là một “chứng chỉ token hóa” được hỗ trợ bằng trái phiếu Chính phủ Mỹ ngắn hạn và tiền gửi ngân hàng. Ondo Finance cung cấp hai loại token: USDY và rUSDY, cả hai đều có thể dễ dàng đổi chúng trên nền tảng của họ. rUSDY là một token *rebase giữ giá trị $1 trong khi phân phối lãi suất. Ngược lại, USDY giữ nguyên cung cấp token cố định, giá trị tăng theo thời gian, trong khi rUSDY bảo toàn giá trị $1 bằng cách điều chỉnh số lượng token mà người dùng giữ.
🔎 Rebasing là cơ chế điều chỉnh tổng nguồn cung token để duy trì mức giá ổn định, thông thường là $1, bằng cách thay đổi số lượng token mà người dùng sở hữu mà không thay đổi tỷ lệ sở hữu của họ.
Các tính năng chính của USDY là:
Báo cáo hàng tháng của Ondo Finance vào tháng 8, nguồn:Ondo Finance
TVL của USDY, nguồn:Ondo Finance
USDY hoạt động trên bảy mạng blockchain: Ethereum, Arbitrum, Aptos, Sui, Cosmos (Noble), Solana, và Mantle, với kế hoạch mở rộng sự hiện diện của mình. Theo RWA.xyz, tính đến ngày 18 tháng 9 năm 2024, USDY có vốn hóa thị trường là 396,69 triệu đô la, xếp hạng thứ ba trong số các stablecoin được hỗ trợ bằng trái phiếu token hóa, sau BUIDL của BlackRock và FOBXX của Franklin Templeton.
2.1.2. USDM (Giao thức núi)
Vào tháng 6 năm 2024, Mountain Protocol đã huy động được 8 triệu đô la trong vòng gọi vốn chuỗi A dẫn đầu bởi Multicoin Capital, với sự tham gia của Coinbase Ventures, Castle Island Ventures, Bankless Ventures, và Wormhole. Sản phẩm cờ đầu của giao thức là USDM, một token rebasing ERC-20 được bảo đảm bằng trái phiếu Trésor Mỹ ngắn hạn.
Các tính năng chính của USDM là:
Báo cáo hàng tháng của Mountain Protocol trong tháng 8, nguồn:Giao thức núi
USDM của Mountain Protocol tuân theo chiến lược mở rộng ổn định và hiện đang hỗ trợ một số chuỗi khối tương thích với EVM, bao gồm Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon và Base. Một điểm khác biệt quan trọng giữa USDM và USDY của Ondo là việc sử dụng quỹ được mã hóa như BUIDL và USTB trong quỹ của nó. Hiện tại, USDC là đồng tiền duy nhất có thể được sử dụng để phát hành USDM. Tuy nhiên, có kế hoạch giới thiệu tùy chọn chuyển khoản ngân hàng trong tương lai.
2.1.3. USDe (Ethena Labs)
Etena Labs vừa hoàn thành một vòng gọi vốn chiến lược trị giá 14 triệu đô la, do Dragonfly Capital và Maelstrom dẫn đầu, với sự hỗ trợ bổ sung từ Binance Labs. Công ty tiếp tục tăng tốc độ vào thị trường thông qua một launchpool trên sàn giao dịch Binance. Sản phẩm đầu tàu của Etena Labs, USDe, được thiết kế để là một giải pháp stablecoin tiền điện tử không phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng truyền thống.
USDe cung cấp, nguồn:Ethena
USDe, được mô tả là một “đô la tổng hợp tiền điện tử,” sử dụng stETH làm tài sản thế chấp chính. Đến ngày 19 tháng 9 năm 2024, USDe có vốn hóa thị trường là $2.6 tỷ, là dự án stablecoin mới lớn nhất.
Các tính năng chính của USDe là:
Cấu trúc USDe, nguồn:Ethena Labs Gitbook
Tuy nhiên, mặc dù tiếp cận sáng tạo, USDe vẫn mang theo một số rủi ro, được trình bày trong tài liệu chính thức của Etena Labs:
USDe đại diện cho một phương pháp đổi mới trên thị trường stablecoin bằng cách sử dụng tài sản tiền điện tử như LST làm tài sản thế chấp và triển khai chiến lược delta-neutral để đảm bảo sự ổn định giá. Phương pháp này làm cho USDe nổi bật so với các stablecoin được đảm bảo bằng fiat truyền thống, cung cấp một lựa chọn phi tập trung và hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng giới thiệu các rủi ro độc đáo, cân nhắc sự đổi mới với rủi ro trong hệ sinh thái tiền điện tử đang phát triển. Phương pháp của USDe là một thử nghiệm quan trọng trên thị trường stablecoin, tiềm năng định hình tương lai của thị trường stablecoin.
2.1.4. LISUSD (Lista DAO)
Danh sách DAO vừa hoàn thành vòng gọi vốn thành công trị giá 10 triệu đô la, do Binance Labs đứng đầu. Dự án hoạt động như một giao thức thanh khoản mã nguồn mở tạo ra lợi nhuận từ tài sản tiền điện tử và cung cấp các khoản vay stablecoin phi tập trung thông qua sản phẩm đầu tàu của mình, LISUSD.
Các tính năng chính của LISUSD là:
Các yếu tố rủi ro của LISUSD là:
LISUSD cung cấp một phương pháp độc đáo cho stablecoin với mô hình “De-Stablecoin”, tập trung vào phi tập trung, hiệu suất vốn và ổn định giá linh hoạt. Bằng cách sử dụng token LST và LRT làm tài sản đảm bảo, nó mang lại cơ hội cho lợi nhuận cao hơn và tính mở rộng. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại các rủi ro liên quan đến biến động tài sản và đáng tin cậy của hợp đồng thông minh.
Khi thị trường stablecoin tiếp tục phát triển, những đổi mới như LISUSD mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn và tiềm năng sinh lời. Tuy nhiên, chúng cũng đưa ra những rủi ro mới, đặc biệt là về không chắc chắn về pháp lý và sự ổn định của tài sản cầm cố dựa trên tiền điện tử. Phản ứng từ phía các cơ quan quản lý và sự áp dụng của thị trường đối với những đổi mới này sẽ quyết định đến sự thành công của các dự án như LISUSD của Lista DAO.
Sự gia tăng của tài sản kỹ thuật số mới như USDY, USDM, USDe và LISUSD đem lại thách thức do các đặc điểm khác biệt so với stablecoin truyền thống, tiềm ẩn nguy cơ gây nhầm lẫn cho các nhà đầu tư.
Sự thiếu rõ các định nghĩa này đặt ra các rủi ro về quy định. Cách mà tài sản này được phân loại sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và tương lai phát triển của chúng. Nếu các cơ quan quản lý xác định chúng là chứng khoán hoặc stablecoins theo thuật toán, những dự án này có thể đối mặt với các hạn chế về hoạt động hoặc rào cản tuân thủ có thể hạn chế sự mở rộng của họ.
Các dự án stablecoin mới cũng đối mặt với thách thức về tính hữu ích hạn chế và một cảnh đấu cực kỳ cạnh tranh. Nếu những dự án này không được công nhận như các loại stablecoin truyền thống dưới các khung pháp lý, chúng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các chức năng chính như chuyển tiền quốc tế, thanh toán và hỗ trợ trao đổi. Giới hạn này có thể hạn chế tính hữu ích của chúng chủ yếu trong hệ sinh thái DeFi, hạn chế sự tiếp nhận rộng rãi và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Ngoài ra, sự xuất hiện liên tục của các dự án có chiến lược tương tự đang làm tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường stablecoin. Ví dụ, deUSD của Elixir, sử dụng chiến lược delta-neutral giống như USDe của Etena Labs, chỉ là một trong số nhiều dự án mới. Sự cạnh tranh tăng lên này có thể tạo áp lực đáng kể đối với sự sinh lời và sự phát triển của các dự án cá nhân, làm nổi bật hơn nữa nhu cầu mỗi dự án phát triển một đề xuất giá trị duy nhất và mô hình kinh doanh bền vững.
Hiện đang tồn tại sự tranh cãi liên quan đến việc định giá quá cao của các token quản trị được phát hành bởi các dự án stablecoin mới, nhấn mạnh sự mất kết nối giữa kỳ vọng thị trường và quy mô kinh doanh thực tế.
Theo Coindesk vào ngày 30 tháng 7 năm 2024, trong khi USDC có vốn hóa thị trường là 33,5 tỷ đô la, nhà phát hành của nó, Circle, chỉ được định giá ở mức 5 tỷ đô la. Điều này đặt giá trị của Circle vào khoảng 15% so với vốn hóa thị trường của USDC, điều này được xem là tỷ lệ tiêu chuẩn đối với các nhà phát hành stablecoin lớn.
Tuy nhiên, các dự án mới đang cho thấy một xu hướng khác biệt đáng chú ý:
Xu hướng này phản ánh sự kỳ vọng cao của thị trường đối với các dự án stablecoin và Real World Assets (RWA) mới. Các nhà đầu tư đặt giá trị cao vào tiềm năng sáng tạo của họ, nhưng điều này cũng mang theo rủi ro đáng kể. Các định giá hiện tại của ONDO và ENA có thể được xem xét là quá cao so với quy mô và tiềm năng kinh doanh thực tế của họ, ngụ ý khả năng có sự sửa đổi thị trường trong tương lai.
Hầu hết các dự án stablecoin mới, ngoại trừ Mountain Protocol, đều phát hành token quản trị. Điều này đại diện cho một sự rời bỏ đáng kể so với các stablecoin truyền thống như USDT và USDC.
Trong khi các token quản trị có thể thúc đẩy hiệu quả sự phát triển ở giai đoạn đầu và tạo động lực cho sự tham gia của cộng đồng, chúng cũng mang lại những phức tạp về quy định và hoạt động.
Các phương pháp đổi mới được áp dụng bởi các dự án stablecoin mới mang lại cơ hội, nhưng chúng cũng đi kèm với những rủi ro cấu trúc bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tính bền vững lâu dài của những dự án này.
3.5.1. USDY và USDM: Rủi ro quản lý tài sản thế chấp
USDY và USDM đều sử dụng trái phiếu Chính phủ Mỹ và tiền gửi ngân hàng làm tài sản thế chấp. Mặc dù cấu trúc này cung cấp một lớp ổn định, nó đưa ra rủi ro tương tự như những gì mà USDC đã phải đối mặt trong thời kỳ thất bại của Silvergate Bank và Silicon Valley Bank.
3.5.2. USDe và LISUSD: Rủi ro của Thế chấp Tiền điện tử
USDe và LISUSD sử dụng một cấu trúc tài sản đảm bảo dựa trên tài sản tiền điện tử, điều này khiến chúng phải đối mặt với những rủi ro độc đáo.
Mặc dù có những rủi ro này, các dự án stablecoin mới vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý với những phương pháp đổi mới của họ. Chúng có tiềm năng phục vụ như một cây cầu giữa tài chính truyền thống và hệ sinh thái DeFi. Tuy nhiên, sự không chắc chắn về quy định, tính hữu ích giới hạn và sự phức tạp của các mô hình quản trị sẽ là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công dài hạn của họ.
Phần trăm giao dịch stablecoin USD và EUR, nguồn:Kaiko
Hiện tại, thị trường stablecoin đa số được thống trị bởi các token được hỗ trợ bởi USD. Theo Kaiko, khoảng 90% số giao dịch tiền điện tử được thực hiện bằng các stablecoin được hỗ trợ bởi USD. Vào năm 2024, khối lượng giao dịch trung bình hàng tuần của các stablecoin này đạt 270 tỷ đô la Mỹ - gấp 70 lần khối lượng của các stablecoin được hỗ trợ bởi Euro.
Trong khi stablecoins được gắn với các loại tiền tệ khác giữ một phần thị trường nhỏ hơn, chúng đang thể hiện sự tăng trưởng ổn định.
Khi các khung pháp lý cụ thể hóa, dự kiến sẽ có sự phát triển của stablecoins được hỗ trợ bởi một loạt rộng hơn các loại tiền tệ fiat. Một số yếu tố đóng góp vào sự mở rộng tiềm năng này:
Một loạt các yếu tố đang hội tụ để thúc đẩy sự mở rộng tiềm năng của thị trường stablecoin. Tỷ lệ áp dụng cao ở các thị trường mới nổi, kết hợp với sự tham gia tích cực từ các tổ chức tài chính lớn, cho thấy rằng stablecoin có thể tiến triển xa hơn vai trò hiện tại của họ trong hệ sinh thái tiền điện tử để trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu.
Việc làm rõ và củng cố các khuôn khổ quản lý đồng tiền ổn định dự kiến sẽ cải thiện đáng kể sự ổn định và đáng tin cậy của thị trường. Điều này có thể dẫn đến cơ hội giao dịch chênh lệch giá tăng giữa các loại tiền tệ và đồng tiền ổn định, đồng thời cũng tạo điều kiện cho việc đầu tư cơ sở lớn gia nhập thị trường.
4.3.1. Tác Động Chính Của Việc Nâng Cao Quy Định
4.3.2. Mở rộng cơ hội cơ cấu giá
Khi quy định cải thiện ổn định giá, dự kiến sẽ xuất hiện nhiều cơ hội giao dịch chênh lệch giá khác nhau:
Những hoạt động cơ cấu giữa các thị trường này dự kiến sẽ nâng cao hiệu quả thị trường và cải thiện cơ chế khám phá giá.
4.3.3. Phát triển thị trường tương lai
Khi thị trường stablecoin trưởng thành, các hợp đồng tương lai đa dạng thường thấy trong tài chính truyền thống dự kiến sẽ được giới thiệu, mang đến cho nhà đầu tư nhiều lựa chọn đa dạng hơn và các công cụ quản lý rủi ro.
Việc giới thiệu các sản phẩm phái sinh này sẽ tăng tính phức tạp và hiệu quả cho thị trường stablecoin. Nhà đầu tư sẽ có cơ hội tiếp cận một loạt chiến lược rộng hơn, và doanh nghiệp sẽ được trang bị tốt hơn để quản lý rủi ro.
Thị trường tiền ổn định đang phát triển nhanh chóng, ngày càng trở thành cầu nối giữa tài chính truyền thống và tài chính số. Sự xuất hiện của các dự án mới, việc thiết lập các khung pháp lý tại các quốc gia khác nhau, và sự tích cực tham gia của các bên tham gia thị trường đều làm nổi bật tính động của hệ sinh thái tiền ổn định.
Các dự án stablecoin sáng tạo như USDY, USDM, USDe và LISUSD mang đến cơ hội mới nhưng cũng đồng thời mang theo những rủi ro độc đáo. Sự thành công của họ sẽ phần lớn phụ thuộc vào quản lý rủi ro hiệu quả và khả năng thích nghi với các thay đổi về quy định.
Các khu vực lớn như Hong Kong, Liên minh châu Âu và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đều đang tích cực đưa ra các quy định dự kiến sẽ chính thức hóa và ổn định thị trường stablecoin. Sự rõ ràng về quy định này có khả năng sẽ khuyến khích đầu tư tổ chức và tăng cường uy tín của thị trường.
Các loại tiền ổn định đang chuẩn bị vượt xa vai trò truyền thống của mình như một phương tiện lưu trữ giá trị, tiềm năng thúc đẩy sự chuyển đổi kỹ thuật số của thị trường hối đoái ngoại tệ. Việc giới thiệu các sản phẩm phái sinh đa dạng được dự kiến sẽ khiến thị trường trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần giải quyết một số thách thức bao gồm tuân thủ quy định, ổn định công nghệ và việc xây dựng sự tin tưởng của người dùng. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoại như việc giới thiệu tiền điện tử của ngân hàng trung ương (CBDCs) sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình tương lai của các loại tiền ổn định.
Kết luận, stablecoins có tiềm năng trở thành một phần cơ sở quan trọng của nền kinh tế số. Theo dõi sự phát triển trong lĩnh vực này và phân tích các tác động của chúng từ nhiều góc độ sẽ là rất quan trọng. Hiểu biết về cách mà stablecoins sẽ phát triển và định hình lại hệ thống tài chính toàn cầu sẽ đóng vai trò quyết định trong việc dự đoán tương lai của ngành công nghiệp tài chính.