BSV Thị trường hôm nay
BSV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BSV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 BSVBRC, tổng vốn hóa thị trường của BSV tính bằng EUR là €119,437.17. Trong 24h qua, giá của BSV tính bằng EUR đã tăng €0.0002255, biểu thị mức tăng +3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSV tính bằng EUR là €0.1988, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSVBRC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSVBRC sang EUR là €0.006348 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSVBRC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSVBRC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BSV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007094 | 3.71% |
The real-time trading price of BSVBRC/USDT Spot is $0.007094, with a 24-hour trading change of 3.71%, BSVBRC/USDT Spot is $0.007094 and 3.71%, and BSVBRC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BSV sang Euro
Bảng chuyển đổi BSVBRC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BSVBRC | 0EUR |
2BSVBRC | 0.01EUR |
3BSVBRC | 0.01EUR |
4BSVBRC | 0.02EUR |
5BSVBRC | 0.03EUR |
6BSVBRC | 0.03EUR |
7BSVBRC | 0.04EUR |
8BSVBRC | 0.05EUR |
9BSVBRC | 0.05EUR |
10BSVBRC | 0.06EUR |
100000BSVBRC | 634.83EUR |
500000BSVBRC | 3,174.17EUR |
1000000BSVBRC | 6,348.34EUR |
5000000BSVBRC | 31,741.73EUR |
10000000BSVBRC | 63,483.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BSVBRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 157.52BSVBRC |
2EUR | 315.04BSVBRC |
3EUR | 472.56BSVBRC |
4EUR | 630.08BSVBRC |
5EUR | 787.6BSVBRC |
6EUR | 945.12BSVBRC |
7EUR | 1,102.64BSVBRC |
8EUR | 1,260.17BSVBRC |
9EUR | 1,417.69BSVBRC |
10EUR | 1,575.21BSVBRC |
100EUR | 15,752.13BSVBRC |
500EUR | 78,760.65BSVBRC |
1000EUR | 157,521.31BSVBRC |
5000EUR | 787,606.55BSVBRC |
10000EUR | 1,575,213.1BSVBRC |
Bảng chuyển đổi số tiền BSVBRC sang EUR và EUR sang BSVBRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BSVBRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSVBRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BSV phổ biến
BSV | 1 BSVBRC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
BSV | 1 BSVBRC |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSVBRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSVBRC = $0.01 USD, 1 BSVBRC = €0.01 EUR, 1 BSVBRC = ₹0.59 INR, 1 BSVBRC = Rp107.63 IDR, 1 BSVBRC = $0.01 CAD, 1 BSVBRC = £0.01 GBP, 1 BSVBRC = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.12 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 0.309 |
![]() | 557.91 |
![]() | 252.53 |
![]() | 0.9229 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,049.71 |
![]() | 777.94 |
![]() | 2,240.36 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 402,958.84 |
![]() | 0.005933 |
![]() | 158.67 |
![]() | 37.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BSV của bạn
Nhập số lượng BSVBRC của bạn
Nhập số lượng BSVBRC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BSV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BSV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BSV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BSV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BSV sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BSV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BSV sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BSV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BSV (BSVBRC)

近期BNB價格表現如何?2025年BNB價格分析及預測
當前整體市場趨勢持續看漲,4月後BNB價格走勢預計上升。

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

2025年最安全的加密貨幣交易所評測:五大平台安全機制拆解
揭示2025年最安全的加密貨幣交易所

以太坊強勢反彈超14%,市場熱議未來走勢
以太坊(ETH)展現出強勁的反彈動能,24小時內價格飆升超過14%

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

第一行情|特斯拉公布比特幣持倉,ETF大額淨流入,助推比特幣突破94000美元
昨日美國比特幣現貨 ETF 總計淨流入7.19億美元