Axiome Thị trường hôm nay
Axiome đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 AXM, tổng vốn hóa thị trường của AXM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AXM tính bằng INR đã giảm ₹-0.1605, biểu thị mức giảm -6.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXM tính bằng INR là ₹493.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXM sang INR là ₹2.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Axiome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXM/-- Spot is $ and 0%, and AXM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axiome sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AXM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXM | 2.2INR |
2AXM | 4.4INR |
3AXM | 6.61INR |
4AXM | 8.81INR |
5AXM | 11.02INR |
6AXM | 13.22INR |
7AXM | 15.43INR |
8AXM | 17.63INR |
9AXM | 19.84INR |
10AXM | 22.04INR |
100AXM | 220.45INR |
500AXM | 1,102.29INR |
1000AXM | 2,204.58INR |
5000AXM | 11,022.94INR |
10000AXM | 22,045.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AXM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4535AXM |
2INR | 0.9071AXM |
3INR | 1.36AXM |
4INR | 1.81AXM |
5INR | 2.26AXM |
6INR | 2.72AXM |
7INR | 3.17AXM |
8INR | 3.62AXM |
9INR | 4.08AXM |
10INR | 4.53AXM |
1000INR | 453.59AXM |
5000INR | 2,267.99AXM |
10000INR | 4,535.99AXM |
50000INR | 22,679.95AXM |
100000INR | 45,359.91AXM |
Bảng chuyển đổi số tiền AXM sang INR và INR sang AXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axiome phổ biến
Axiome | 1 AXM |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.2INR |
![]() | Rp400.31IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
Axiome | 1 AXM |
---|---|
![]() | ₽2.44RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.8JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXM = $0.03 USD, 1 AXM = €0.02 EUR, 1 AXM = ₹2.2 INR, 1 AXM = Rp400.31 IDR, 1 AXM = $0.04 CAD, 1 AXM = £0.02 GBP, 1 AXM = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3219 |
![]() | 0.0000584 |
![]() | 0.002449 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.84 |
![]() | 0.009431 |
![]() | 0.04102 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.67 |
![]() | 34.85 |
![]() | 9.52 |
![]() | 0.002451 |
![]() | 0.00005898 |
![]() | 0.1753 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.4577 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axiome của bạn
Nhập số lượng AXM của bạn
Nhập số lượng AXM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axiome hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axiome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axiome sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axiome sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axiome sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axiome sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axiome sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axiome (AXM)

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Token AERGO: Kết nối Blockchain Doanh nghiệp và Đổi mới Trí tuệ Nhân tạo
Aergo (AERGO) là một nền tảng blockchain thế hệ thứ tư được phát triển để cung cấp một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ

Giá CRV vào năm 2025: Phân tích Token Tài chính Đường cong và Hiệu suất thị trường
Khám phá sự tăng giá dự kiến của CRV vào năm 2025, phân tích sự ảnh hưởng của Curve Finances trong lĩnh vực DeFi và sự tiến bộ về công nghệ.

Giá RVN vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các Nhà đầu tư Ravencoin
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Ravencoin lên $1 vào năm 2025.

Token Ảo trên Gate: Kích thích Sự Phát triển của Các Đại lý AI Tự động trên Blockchain
Giao thức ảo (VIRTUAL) là cơ sở hạ tầng phi tập trung để triển khai và tiền hóa các đại lý trí tuệ nhân tạo tự trị

Alpha Points: Kiếm thưởng khi giao dịch các đồng tiền Meme nóng nhất trên Gate
Gate Alpha đang biến đổi trải nghiệm giao dịch meme coin bằng cách thêm một lớp phần thưởng mạnh mẽ